
Mitsubishi Outlander
825.000.000₫
Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km. Liên hệ để biết thêm thông tin: 0978939326
MITSUBISHI NEW OUTLANDER
Bản Lắp Ráp - CKD
CÁC PHIÊN BẢN VÀ GIÁ
Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi tháng 8 | |
CVT 2.0 | 825.000.000 | Bộ ghế da cao cấp | Click để xem chi tiết về xe |
CVT 2.0 Premium | 950.000.000 |
cam 360 cam 360 + Phiếu nghỉ dưỡng ( Quy đổi 20 triệu tiền mặt ) |
Click để xem chi tiết về xe |
CVT 2.4 Premium | 1.058.000.000 |
Đơn vị giá: VNĐ
Mitsubishi Outlander, Một chiếc xe mang thương hiệu Nhật, với 100 % linh kiện nhập khẩu từ đất nước Nhật Bản, với thiết kế trẻ trung, mạnh mẽ và năng động nhắm đến nhóm khách hàng trẻ thành đạt và những gia đình trẻ muốn sở hữu một chiếc xe gầm cao rộng rãi để di chuyển hàng ngày cùng những chuyến du lịch cho cả gia đình, khả năng vận hành tin cậy, độ an toàn cao và tiết kiệm nhiên liệu.
I. Ngoại thất của xe Mitsubishi Outlander
1. Phía trước xe.
Outlander là mẫu xe toàn cầu của Mitsubishi, mang phong cách thể thao, năng động. Và cũng là chiếc xe khởi đầu cho triết lý thiết kế mới của Mitsubishi, triết lý “Dynamic Shield”. Phần đầu xe được thiết kế với các đường viền lưới tản nhiệt mạ crôm vuốt dọc từ cụm đèn pha tới đèn sương mù mang lại cho xe vẻ chắc chắn nhưng vẫn đầy chất thể thao và tinh tế. Outlander còn được trang bị nhiều tính năng hiện đại và thời thượng ở ngoại thất như đèn pha LED cùng đèn LED ban ngày ôm theo viền đèn hết sức cá tính.
2. Bên hông xe
3. Phần đuôi xe.
Phần đuôi xe được thiết kế tinh tế với cụm đèn hậu LED được nối liền bằng chi tiết mạ crôm. Cản sau còn được trang bị ốp cản màu bạc cùng với đèn sương mù tăng khả năng nhận diện xe trong điều kiện thời tiết xấu.
4. Hệ thống chiếu sáng
Ưu điểm của hệ thống đèn Led được trang bị trên xe Mitsubishi Outlander:
- Tuổi thọ cao hơn so với đèn halogen và đèn xenon.
- Tiêu thụ ít điện năng hơn.
- Thời gian đạt độ sáng cực đại rất nhanh và không có độ trễ.
- Thường được sử dụng trên các dòng xe cao cấp, giúp nâng cao giá trị chiếc xe.
5. Hệ thống đèn và gạt mưa tự động
Trên 2 phiên bản Outlander 2.0 CVT và 2.4 CVT được trang bị hệ thống cảm biến trên kính chắn gió giúp:
- Tự động bật/tắt đèn chiếu sáng tùy theo điều kiện ánh sáng ngoài trời.
- Tự động bật/tắt/điều chỉnh tốc độ gạt mưa tùy theo lưu lượng mưa ngoài trời.
6. Cửa sổ trời của xe
Lợi ích của cửa sổ trời:
- Nhanh chóng giải phóng các khí độc hại bên trong xe.
- Lấy gió ngoài khi di chuyển ở tốc độ cao mà không bị ồn.
- Nhanh chóng làm giảm nhiệt độ bên trong xe khi đỗ xe dưới trời nắng.
- Nhanh chóng làm tan sương đọng trên kính lái khi nhiệt độ bên trong xe cao hơn nhiệt độ bên ngoài.
- Làm cho nội thất xe sáng và thoáng đãng hơn trong khi di chuyển, nhất là vào ban đêm.
7. Cửa sau điều khiển điện
Outlander phiên bản CVT 2.4 (7 chỗ) được trang bị cửa sau đóng/mở bằng điện có chức năng chống kẹt. Cửa sau điện giúp đơn giản hóa thao tác đóng mở cửa, đặc biệt khách hàng có thể đóng/mở cửa sau từ xa.
Camera sau được trang bị trên tất cả các phiên bản, giúp việc lùi xe chuẩn xác và an toàn hơn.
II. NỘI THẤT
Các phiên bản mới nhất sẽ được trang bị cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 2. Cửa gió này sẽ được thiết kế nằm phía cuối của bệ tì tay, điều này sẽ giúp cho tốc độ làm mát cho khoang hành khách được nhanh nhất. Những khách hàng ngồi hàng ghế thứ 2 sẽ cảm nhận được việc làm mát nhanh hơn.
Nội thất ghế da sang trọng và nhiều tiện nghi
Không chỉ tiện nghi và sang trọng mà còn tạo cảm giác thoải mái nhất cho khách hàng
Hệ thống giải trí của xe gồm có đầu CD cho chất lượng âm thanh cao và dàn 6 loa chất lượng cao
Một số trang bị tuy nhỏ nhưng rất có ích đối và an toàn đối với hành khách
III. VẬN HÀNH VÀ TÍNH NĂNG AN TOÀN
1. Vận hành
All Wheel Control (AWC): Outlander được trang bị hệ thống kiểm soát tất cả các bánh xe (All Wheel Control) giúp kiểm soát các bánh xe một cách độc lập và độ cân bằng xe một cách hoàn hảo trong tất cả các điều kiện vận hành. Outlander được thiết kế dựa trên kinh nghiệm nhiều năm trong các giải đua Dakar Rally, hệ thống cân bằng điện tử ASC, hệ thống dẫn động tất cả các bánh xe và hệ thống treo độc lập giúp kiểm soát xe tối ưu trong tất cả các hoàn cảnh.
Các chế độ cầu của xe
Đặc biệt hơn hết là mức tiêu hao nhiên liệu của xe - Công nghệ mới (hộp số tự động vô cấp)
2. Tính năng an toàn
Hiện tại Mitsubishi đã tăng số lượng túi khí để đảm bảo an toàn cho hành khách, không chỉ vậy xe đã được tranh bị thêm hệ thống cân bằng điện tử và hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Nguyên lý hoạt động của Hệ thống cân bằng điện tử và chức năng kiểm soát lực kéo của xe Outlander
Thông số kỹ thuật
2.0 STD | 2.0 CVT | 2.4 CVT | |
823.000.000 | 942.000.000 | 1.100.000.000 | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.695 x 1.810 x 1.710 mm | ||
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau | 1.540/1.540 mm | ||
Khoảng cách hai cầu xe | 2.670 mm | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,3 m | ||
Khoảng sáng gầm xe | 190 mm | ||
Trọng lượng không tải | 1.425 kg | 1.425 kg | 1.530 kg |
Số chỗ ngồi | 7 người | ||
Động cơ | 4B11 DOHC MIVEC | 4B12 DOHC MIVEC | |
Dung Tích Xylanh | 1.998 cc | 2.360 cc | |
Công suất cực đại | 145/6.000 ps/rpm | 167/6.000 ps/rpm | |
Mômen xoắn cực đại | 196/4.200 N.m/rpm | 222/4.100 N.m/rpm | |
Lốp xe trước/sau | 225/55R18 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | 63 L | 63 L | 60 L |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa | ||
Hộp số | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III | ||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Truyền động | Cầu trước | 4WD | |
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị | 7.95 /9.9 /6.75 (L/100 km) | 7.95 /9.9 /6.75 (L/100 km) | 8.1 /10.6 /6.8 (L/100 km) |
Trang thiết bị
2.0 STD | 2.0 CVT | 2.4 CVT | |
Đèn pha | Halogen, thấu kính | LED, thấu kính | LED, thấu kính |
Đèn sương mù trước/sau | Có | ||
Đèn pha điều chỉnh được độ cao | Có | Tự động | Tự động |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm | ||
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi | ||
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm | ||
Hệ thống âm thanh | DVD/MP3/Radio/USB | ||
Số lượng loa | 6 | ||
Vô lăng và cần số bọc da | Có | ||
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp | Da | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | ||
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hệ thống rửa đèn | Không | Có | Có |
Đèn báo phanh thứ ba | Có | ||
Cửa sau đóng mở bằng điện | Không | Không | Có |
Kính cửa màu sậm | Không | Có | Có |
Gạt nước kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | ||
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau | Có | ||
Mâm đúc hợp kim | 18" | ||
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | ||
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | ||
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | Có | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | ||
Lẫy sang số trên vô lăng | Không | Có | Có |
Điều hòa nhiệt độ tự động | Hai vùng nhiệt độ | ||
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước | Không | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | ||
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có | ||
Cửa sổ trời | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có | ||
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | ||
Khoá cửa từ xa | Có | ||
Tấm ngăn khoang hành lý | Có | ||
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | 7 túi khí an toàn | 7 túi khí an toàn |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | ||
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Có | ||
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Chức năng chống trộm | Có | ||
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | ||
Đèn chiếu sáng hộp để đồ trung tâm | Có | ||
Ổ cắm điện phía sau xe | Có | ||
Anten vây cá | Có | ||
Phanh tay điện tử và Auto Hold | - | - | Có |
Cảm biến lùi | - | - | Có |